Có 2 kết quả:
减毒活疫苗 jiǎn dú huó yì miáo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄨˊ ㄏㄨㄛˊ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ • 減毒活疫苗 jiǎn dú huó yì miáo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄨˊ ㄏㄨㄛˊ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
attenuated live vaccine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
attenuated live vaccine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0